Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
launch out
|
launch out
launch out (v)
  • start, start afresh, start anew, start out, begin, give it a try
    antonym: finish
  • splash out, go mad, treat yourself, indulge yourself, spend money like water, splurge, lash out (UK, informal)
    antonym: stint